Tiêu chuẩn nước uống đóng chai TCVN 6096/2004
STT
|
CHỈ TIÊU
|
TIÊU CHUẨN
|
1
|
Màu sắc
|
≤ 15CU
|
2
|
Mùi
|
Không có mùi lạ
|
3
|
Vị
|
Không có vị lạ
|
4
|
Độ đục
|
≤ 2 NTU
|
5
|
Hàm lượng Sulfate
|
≤ 250 mg/l
|
6
|
PH
|
6,5 -8,5
|
7
|
Hàm lượng Clorua
|
≤ 250 mg/l
|
8
|
Hàm lượng sắt tổng hợp
( Fe 2+ + Fe3+)
|
≤ 0,5 mg/l
|
9
|
Hàm lượng Florua (F-)
|
≤ 1,5 mg/l
|
10
|
Hàm lượng Amoni, tính theo NH 4+
|
≤ 1,5 mg/l
|
11
|
Hàm lượng Mangan(Mn)
|
≤ 0,5 mg/l
|
12
|
Hàm lượng Nitrite
|
≤ 0,02 mg/l
|
13
|
Hàm lượng Nitrate
|
≤ 50 mg/l
|
14
|
Hàm lượng Nhôm (Al)
|
≤ 0,2 mg/l
|
15
|
Hàm lượng Crom toång(Cr)
|
≤ 0,05 mg/l
|
16
|
Hàm lượng Kẽm (Zn)
|
≤ 3,00 mg/l
|
17
|
Hàm lượng Đồng ( Cu)
|
≤ 1,00 mg/l
|
18
|
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) sấy ở 1050C
|
≤ 500 mg/l
|
19
|
Hàm lượng Antimon ( Sb)
|
≤ 0,005 mg/l
|
20
|
Hàm lượng Bari ( Ba)
|
≤ 0,7 mg/l
|
21
|
Hàm lượng Boron (B)
|
≤ 5,0 mg/l
|
22
|
Hàm lượng Natri (Na)
|
≤ 200 mg/l
|
23
|
Hàm lượng Nickel (Ni)
|
≤ 0,02 mg/l
|
24
|
Hàm lượng Selen (Se)
|
≤ 0,01mg/l
|
25
|
Hàm lượng Arsen ( As)
|
≤ 0,01mg/l
|
26
|
Hàm lượng Chì (Pb)
|
≤ 0,01mg/l
|
27
|
Hàm lượng Cadimi ( Cd)
|
≤ 0,003 mg/l
|
28
|
Hàm lượng Thủy ngân (Hg)
|
≤ 0,001mg/l
|
29
|
Hàm lượng Hydrocarbon thơm đa vòng ( PAHs)
|
/
|
30
|
Coliforms tổng số
|
0/250 ml
|
31
|
Escherichia coli
|
0/250 ml
|
32
|
Streptococcus faecalis
|
0/250 ml
|
33
|
Pseudomonas aeruginosa
|
0/250 ml
|
34
|
Clostridium perfringens
|
0/50 ml
|
Categories:
0 nhận xét:
Đăng nhận xét